37 | FC Jekabpils #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Jekabpils #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 23 | 11 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Jekabpils #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 23 | 7 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Jekabpils #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 24 | 7 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Jekabpils #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 23 | 1 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC Jekabpils #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 34 | 10 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Jekabpils #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 34 | 7 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Debrecen #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Debrecen #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |