37 | FC Jurmala #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 35 | 3 | 0 |
36 | FC Jurmala #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 32 | 6 | 0 |
35 | FC Jurmala #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 33 | 4 | 0 |
34 | FC Jurmala #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 34 | 1 | 0 |
33 | FC Jurmala #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 28 | 5 | 0 |
32 | FC Jurmala #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 58 | 5 | 0 |
31 | FC Jurmala #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 9 | 0 | 0 |
30 | FC Jurmala #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 31 | 5 | 0 |
29 | FC Salaspils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 8 | 0 | 0 |