55 | Fethiyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26 | 3 | 0 | 0 |
54 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 13 | 0 | 0 |
53 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 15 | 0 | 0 |
52 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 2 | 0 | 0 |
51 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 10 | 0 | 0 |
50 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 11 | 0 | 0 |
49 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 9 | 0 | 0 |
48 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 10 | 0 | 0 |
47 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 7 | 1 | 0 |
46 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 8 | 1 | 0 |
45 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 13 | 0 | 0 |
44 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 5 | 1 | 0 |
43 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 8 | 0 | 0 |
42 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 |
38 | Sverdlovsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 34 | 17 | 0 | 0 |
38 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 30 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 16 | 0 | 0 | 0 |