49 | Nonsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Nonsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 37 | 0 | 2 | 4 | 0 |
47 | Nonsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 35 | 1 | 1 | 1 | 0 |
46 | Nonsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Nonsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Nonsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 37 | 1 | 1 | 8 | 0 |
43 | Nonsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 35 | 0 | 1 | 9 | 0 |
42 | Nonsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 34 | 0 | 3 | 3 | 0 |
41 | Nonsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 29 | 0 | 2 | 3 | 0 |
40 | Nonsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 31 | 0 | 4 | 6 | 0 |
39 | Nonsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 36 | 3 | 3 | 10 | 0 |
38 | Nonsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 31 | 1 | 4 | 5 | 1 |
37 | Nonsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 38 | 0 | 6 | 6 | 0 |
36 | Nonsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 32 | 1 | 4 | 6 | 0 |
35 | Nonsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 34 | 0 | 5 | 3 | 0 |
34 | Nonsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 35 | 0 | 4 | 2 | 0 |
33 | Nonsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
32 | Nonsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 37 | 0 | 0 | 7 | 0 |
31 | Nonsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 35 | 0 | 1 | 4 | 0 |
30 | Nonsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |