37 | Lüleburgazspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 |
36 | Lüleburgazspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 29 | 0 | 3 | 1 | 0 |
35 | Lüleburgazspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Lüleburgazspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 31 | 0 | 8 | 1 | 0 |
33 | Lüleburgazspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 32 | 0 | 6 | 5 | 0 |
32 | Lüleburgazspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Lüleburgazspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Lüleburgazspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Lüleburgazspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |