51 | KV Auderghem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 7 | 1 | 0 |
50 | KV Auderghem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 6 | 0 |
49 | KV Auderghem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 35 | 3 | 0 |
48 | KV Auderghem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 31 | 1 | 0 |
47 | KV Auderghem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 3 | 0 |
46 | KV Auderghem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 1 | 0 |
45 | KV Auderghem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 15 | 0 | 0 |
44 | KV Auderghem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 3 | 0 |
43 | KV Auderghem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 0 |
42 | KV Auderghem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 35 | 3 | 0 |
41 | KV Auderghem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 2 | 0 |
40 | KV Auderghem | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 2 | 1 |
39 | KV Auderghem | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 4 | 0 |
38 | KV Auderghem | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 3 | 0 |
37 | KV Auderghem | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 4 | 0 |
36 | KV Auderghem | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 40 | 2 | 0 |
35 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 22 | 0 | 0 |
34 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 |
33 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 22 | 1 | 0 |
32 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 18 | 1 | 0 |
32 | Strzelce Opolskie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 2 | 0 | 0 |
31 | Strzelce Opolskie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24 | 2 | 0 |
30 | Strzelce Opolskie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15 | 0 | 0 |
29 | Strzelce Opolskie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 14 | 4 | 1 |