47 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 6 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 28 | 11 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 31 | 16 | 2 | 2 | 0 |
44 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 29 | 15 | 2 | 0 | 0 |
43 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 29 | 3 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 26 | 20 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 30 | 29 | 2 | 2 | 0 |
40 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 34 | 44 | 3 | 0 | 0 |
38 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 30 | 36 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 30 | 27 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 30 | 23 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 30 | 32 | 2 | 2 | 0 |
34 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 30 | 17 | 2 | 1 | 0 |
33 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 32 | 19 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 29 | 17 | 2 | 3 | 0 |
31 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 29 | 3 | 0 | 2 | 0 |
30 | Canoas #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Canoas #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |