46 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 1 | 2 | 2 | 0 |
44 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 12 | 2 | 0 |
43 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 1 | 6 | 2 | 0 |
42 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 8 | 1 | 0 |
41 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 |
40 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 22 | 1 | 0 |
39 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 20 | 1 | 11 | 0 | 0 |
38 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 0 | 9 | 1 | 0 |
37 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 20 | 1 | 11 | 1 | 0 |
36 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 0 | 12 | 2 | 0 |
35 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 0 | 16 | 2 | 0 |
34 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 1 | 6 | 0 | 0 |
33 | FC Novi Sad | Giải vô địch quốc gia Serbia | 50 | 1 | 3 | 6 | 0 |
32 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 2 | 2 | 4 | 0 |
31 | FC Wé | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 32 | 11 | 38 | 7 | 0 |
30 | FC Païta #6 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 25 | 0 | 4 | 12 | 0 |
30 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |