66 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 19 | 0 | 0 | 0 |
65 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 35 | 3 | 2 | 0 |
64 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 1 | 0 | 0 |
63 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 22 | 8 | 0 | 0 |
62 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 2 | 1 | 0 | 0 |
61 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 4 | 1 | 0 | 0 |
60 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 1 | 0 | 0 | 0 |
59 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 5 | 4 | 0 | 0 |
58 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 14 | 0 | 0 |
57 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 12 | 0 | 0 |
56 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 23 | 17 | 0 | 0 |
55 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 25 | 21 | 0 | 0 |
54 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 25 | 18 | 0 | 0 |
53 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 24 | 19 | 0 | 0 |
52 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 28 | 26 | 0 | 0 |
51 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 24 | 0 | 0 |
50 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 29 | 0 | 0 |
49 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 28 | 0 | 0 |
48 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 25 | 0 | 0 |
47 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 25 | 0 | 0 |
46 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 30 | 22 | 0 | 0 |
45 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 26 | 1 | 0 |
44 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 30 | 24 | 0 | 0 |
43 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 31 | 22 | 1 | 0 |
42 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 19 | 0 | 0 |
41 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 14 | 0 | 0 |
40 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 13 | 0 | 0 |
39 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 19 | 10 | 0 | 0 |
38 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 9 | 0 | 0 |
37 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 23 | 12 | 0 | 0 |