44 | Can Tho #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Can Tho #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Can Tho #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 42 | 1 | 0 | 0 | 1 |
41 | Can Tho #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Can Tho #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 38 | 5 | 0 | 3 | 0 |
39 | Haiphong #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Haiphong #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 32 | 3 | 0 | 2 | 0 |
37 | Haiphong #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 24 | 2 | 0 | 2 | 1 |
36 | Haiphong #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Haiphong #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Haiphong #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |