46 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 1 | 11 | 3 | 1 |
45 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 1 | 17 | 2 | 0 |
44 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 0 | 13 | 5 | 0 |
43 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 1 | 8 | 8 | 0 |
43 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 0 | 10 | 7 | 0 |
41 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 27 | 0 | 21 | 11 | 0 |
40 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 2 | 22 | 9 | 0 |
39 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 15 | 3 | 0 |
38 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 0 | 11 | 9 | 1 |
37 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 26 | 0 | 8 | 6 | 0 |
36 | Thanh Hoa #7 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 42 | 1 | 20 | 19 | 0 |
35 | 陕西长安泾渭联盟 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | 陕西长安泾渭联盟 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | 陕西长安泾渭联盟 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | 陕西长安泾渭联盟 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | 陕西长安泾渭联盟 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | 陕西长安泾渭联盟 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | 陕西长安泾渭联盟 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |