43 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 8 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 8 | 3 | 0 | 0 |
40 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 29 | 13 | 0 | 0 |
39 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 32 | 12 | 0 | 0 |
38 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 19 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 6 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 33 | 9 | 0 | 0 |
34 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 17 | 3 | 0 | 0 |
33 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 32 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 32 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 32 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 30 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 12 | 0 | 1 | 0 |