43 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 2 | 7 | 8 | 0 |
40 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 24 | 0 | 11 | 2 | 0 |
39 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 1 | 14 | 2 | 0 |
38 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 28 | 0 | 10 | 7 | 0 |
37 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 26 | 5 | 37 | 4 | 1 |
36 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 0 | 9 | 7 | 0 |
35 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 1 | 33 | 2 | 0 |
34 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 28 | 1 | 6 | 6 | 0 |
33 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 35 | 4 | 31 | 2 | 0 |
32 | FC Harare #18 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 3 | 16 | 8 | 1 |
31 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |