48 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 9 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 19 | 4 | 1 | 1 | 0 |
45 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 32 | 20 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 12 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 16 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 19 | 1 | 2 | 0 |
41 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 19 | 1 | 1 | 0 |
40 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 21 | 19 | 2 | 1 | 0 |
39 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 17 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 14 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 14 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 34 | 38 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 20 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC An-Nuqat al-Khams | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 24 | 1 | 0 | 0 |
33 | La Academia Racing club | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.2] | 34 | 13 | 3 | 1 | 0 |
32 | La Academia Racing club | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 43 | 10 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Bamako #6 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Bamako #6 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Bamako #6 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |