50 | Sunderland #8 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 4 | 2 | 4 | 0 | 0 |
49 | Sunderland #8 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.8] | 36 | 6 | 43 | 5 | 0 |
48 | FC Pousorac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 32 | 0 | 6 | 3 | 0 |
47 | FC Pousorac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 18 | 0 | 5 | 3 | 0 |
46 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 0 | 2 | 0 | 0 |
45 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 0 | 6 | 1 | 1 |
44 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 1 | 9 | 5 | 0 |
43 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 1 | 6 | 4 | 0 |
42 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 0 | 9 | 9 | 0 |
41 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 15 | 0 | 3 | 3 | 1 |
41 | Jönköping IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 13 | 0 | 7 | 5 | 0 |
40 | Jönköping IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 25 | 1 | 21 | 16 | 0 |
39 | Jönköping IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 0 | 13 | 4 | 1 |
39 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | San Rafael #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 30 | 1 | 18 | 16 | 0 |
37 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 12 | 0 | 1 | 2 | 0 |
36 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |