50 | FC Lilongwe #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Lilongwe #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Lilongwe #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Lilongwe #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
46 | FC Lilongwe #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | FC Lilongwe #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Lilongwe #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Lilongwe #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Lilongwe #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Lilongwe #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Lilongwe #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Lilongwe #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Lilongwe #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Lilongwe #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Lilongwe #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 29 | 1 | 0 | 2 | 1 |
31 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 1 |
30 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 42 | 0 | 0 | 4 | 1 |
29 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |