44 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 26 | 0 | 0 | 7 | 0 |
35 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 27 | 0 | 0 | 4 | 1 |
31 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 0 | 8 | 1 |
29 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 11 | 0 | 0 | 7 | 1 |