39 | Ilawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 8 | 0 | 1 | 0 |
38 | Ilawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 22 | 1 | 0 | 0 |
37 | Ilawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 0 | 1 | 0 |
36 | Ilawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 1 | 0 | 0 |
35 | Ilawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | Ilawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 |
33 | Ilawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 |
32 | Chorzów #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.11] | 30 | 7 | 0 | 0 |
32 | Ilawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 |
31 | Ilawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |
30 | Ilawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 |
29 | Ilawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 10 | 0 | 0 | 0 |