51 | FC Anse-Bertrand | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 21 | 2 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Anse-Bertrand | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 36 | 3 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Anse-Bertrand | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 35 | 2 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Anse-Bertrand | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 34 | 4 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Anse-Bertrand | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 39 | 2 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Anse-Bertrand | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 38 | 4 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Anse-Bertrand | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 38 | 7 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Anse-Bertrand | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Anse-Bertrand | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 38 | 1 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Anse-Bertrand | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Anse-Bertrand | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Anse-Bertrand | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 37 | 3 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Anse-Bertrand | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Anse-Bertrand | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 22 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Anse-Bertrand | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 35 | 12 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Micoud #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 35 | 1 | 0 | 1 | 1 |
35 | FC Micoud #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Independence | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Independence | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |