51 | FC Sandnes #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Sandnes #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Sandnes #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Sandnes #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 28 | 2 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Sandnes #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Sandnes #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Sandnes #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Sandnes #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Sandnes #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Sandnes #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Sandnes #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 29 | 1 | 1 | 4 | 0 |
40 | FC Sandnes #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Sandnes #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Sandnes #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Sandnes #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Sandnes #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Sandnes #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Sandnes #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Sandnes #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Sandnes #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Hørsholm IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Hørsholm IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Hørsholm IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 1 |
29 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |