46 | Cube Football Club | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 12 | 1 | 1 | 0 | 0 |
45 | Cube Football Club | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 21 | 9 | 2 | 0 | 0 |
44 | Cube Football Club | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 36 | 17 | 2 | 1 | 0 |
43 | Cube Football Club | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 34 | 16 | 1 | 2 | 0 |
42 | Cube Football Club | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 36 | 30 | 0 | 0 | 0 |
41 | Cube Football Club | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 3 | 4 | 1 | 0 | 0 |
41 | Boca Raton | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 38 | 33 | 4 | 1 | 0 |
40 | Boca Raton | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 38 | 37 | 3 | 0 | 0 |
39 | Boca Raton | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 32 | 30 | 1 | 2 | 0 |
38 | Robins SC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Robins SC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Robins SC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 36 | 4 | 0 | 0 | 0 |
35 | Robins SC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 28 | 16 | 0 | 1 | 0 |
34 | Robins SC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 38 | 14 | 1 | 2 | 0 |
33 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Cesis #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.6] | 36 | 52 | 11 | 1 | 0 |
32 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |