40 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 31 | 0 | 0 |
39 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 0 | 0 |
38 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 0 | 0 |
37 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 29 | 1 | 0 |
36 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 |
35 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 23 | 0 | 0 |
34 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 18 | 2 | 0 |
33 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 19 | 0 | 0 |
32 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 18 | 1 | 0 |
31 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 16 | 1 | 0 |
30 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 20 | 3 | 0 |
29 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 7 | 0 | 0 |