47 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 24 | 0 | 0 | 7 | 0 |
35 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 40 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 3 | 1 |
33 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |