51 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 17 | 0 | 3 | 1 | 0 |
50 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 23 | 0 | 5 | 1 | 0 |
49 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 2 | 5 | 0 |
48 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 0 | 2 | 0 | 0 |
47 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 1 | 2 | 0 |
46 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 12 | 5 | 0 |
45 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 5 | 7 | 0 |
44 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 0 | 6 | 9 | 0 |
43 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 0 | 7 | 6 | 0 |
42 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 1 | 18 | 4 | 0 |
41 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 0 | 13 | 1 | 1 |
40 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 23 | 0 | 7 | 6 | 0 |
39 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 26 | 1 | 6 | 6 | 0 |
38 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 3 | 16 | 8 | 0 |
37 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 27 | 2 | 14 | 3 | 0 |
36 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 23 | 1 | 11 | 5 | 1 |
35 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 1 | 15 | 10 | 0 |
34 | FC Khost | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 30 | 9 | 53 | 5 | 0 |
33 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 23 | 0 | 8 | 3 | 0 |
32 | Korhogo #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 35 | 10 | 31 | 14 | 0 |
31 | Al-Hasakah #2 | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 38 | 4 | 36 | 7 | 1 |
31 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Bingölspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.8] | 30 | 1 | 2 | 11 | 0 |
29 | Gaziantepspor #9 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |