46 | Boulogne-Billancourt #7 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 31 | 2 | 0 | 0 |
44 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 8 | 0 | 0 | 0 |
43 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 3 | 1 | 0 | 0 |
42 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 14 | 0 | 0 | 0 |
37 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 37 | 1 | 0 | 0 |
33 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 28 | 1 | 0 | 0 |
32 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 29 | 0 | 0 | 0 |
31 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 |
30 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 7 | 0 | 0 | 0 |
29 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 11 | 0 | 0 | 0 |