49 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 21 | 0 | 3 | 5 | 0 |
46 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 21 | 0 | 4 | 8 | 0 |
45 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 12 | 2 | 6 | 2 | 1 |
44 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 24 | 3 | 10 | 6 | 1 |
43 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 26 | 4 | 23 | 4 | 0 |
42 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 29 | 2 | 10 | 11 | 0 |
41 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 31 | 1 | 8 | 6 | 1 |
40 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 3 | 24 | 10 | 0 |
39 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 27 | 5 | 22 | 5 | 0 |
38 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 27 | 3 | 22 | 6 | 0 |
37 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 32 | 4 | 29 | 7 | 0 |
36 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 57 | 1 | 12 | 9 | 0 |
35 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 32 | 4 | 23 | 10 | 0 |
34 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 53 | 4 | 9 | 10 | 0 |
33 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 52 | 0 | 6 | 3 | 0 |
32 | London City #5 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Victoria City | Giải vô địch quốc gia Anh | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Victoria City | Giải vô địch quốc gia Anh | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |