44 | FC Sigulda #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Sigulda #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 36 | 28 | 3 | 0 | 0 |
42 | FC Sigulda #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 36 | 36 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Sigulda #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 30 | 14 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Sigulda #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 37 | 32 | 1 | 2 | 0 |
39 | FC Sigulda #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 36 | 24 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Sigulda #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 36 | 21 | 2 | 1 | 0 |
36 | Real Zaragoza #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 |
35 | Real Zaragoza #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 39 | 5 | 0 | 1 | 0 |
34 | Real Zaragoza #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 19 | 6 | 0 | 0 | 0 |
34 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FK Smilšutārpi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FK Smilšutārpi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FK Smilšutārpi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |