44 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 27 | 0 | 1 | 5 | 0 |
43 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
41 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 31 | 0 | 1 | 6 | 0 |
39 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 28 | 0 | 1 | 5 | 0 |
37 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 29 | 1 | 1 | 8 | 0 |
35 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 23 | 0 | 1 | 5 | 0 |
33 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |