52 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
51 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 29 | 0 | 6 | 0 | 0 |
49 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 28 | 0 | 9 | 0 | 0 |
48 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 2 | 17 | 2 | 0 |
47 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 1 | 16 | 1 | 0 |
46 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 1 | 17 | 2 | 0 |
45 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 6 | 22 | 2 | 0 |
44 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 4 | 21 | 4 | 0 |
43 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 6 | 19 | 3 | 0 |
42 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 1 | 30 | 1 | 0 |
41 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 3 | 26 | 3 | 0 |
40 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 4 | 24 | 5 | 0 |
39 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 0 | 20 | 8 | 0 |
38 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 0 | 19 | 1 | 0 |
37 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 30 | 0 | 19 | 11 | 1 |
36 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 10 | 6 | 1 |
35 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 31 | 1 | 6 | 6 | 1 |
34 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 0 | 2 | 5 | 0 |
33 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 2 | 3 | 0 |
32 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
31 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |