43 | FC Odžak | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Odžak | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 30 | 3 | 17 | 10 | 0 |
41 | FC Odžak | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 34 | 8 | 25 | 12 | 0 |
40 | FC Odžak | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 34 | 11 | 38 | 10 | 0 |
39 | FC Odžak | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 27 | 14 | 32 | 8 | 0 |
38 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania | 9 | 0 | 1 | 2 | 0 |
36 | Uppsala IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 22 | 3 | 11 | 6 | 0 |
36 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Tvøroyri | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 25 | 0 | 4 | 9 | 0 |
34 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |