39 | Nieuw Nickerie #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Nieuw Nickerie #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Nieuw Nickerie #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.2] | 31 | 2 | 0 | 2 | 0 |
36 | Nieuw Nickerie #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Nieuw Nickerie #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | Nieuw Nickerie #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Nieuw Nickerie #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Nieuw Nickerie #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Nieuw Nickerie #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.2] | 30 | 3 | 0 | 3 | 0 |
30 | Nieuw Nickerie #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.2] | 33 | 2 | 0 | 2 | 0 |
29 | Nieuw Nickerie #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.2] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |