51 | La Madrid FC | Giải vô địch quốc gia Panama | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | La Madrid FC | Giải vô địch quốc gia Panama | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | La Madrid FC | Giải vô địch quốc gia Panama | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | La Madrid FC | Giải vô địch quốc gia Panama | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | La Madrid FC | Giải vô địch quốc gia Panama | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | La Madrid FC | Giải vô địch quốc gia Panama | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | La Madrid FC | Giải vô địch quốc gia Panama | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | La Madrid FC | Giải vô địch quốc gia Panama | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
43 | La Madrid FC | Giải vô địch quốc gia Panama | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | La Madrid FC | Giải vô địch quốc gia Panama | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | La Madrid FC | Giải vô địch quốc gia Panama | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | La Madrid FC | Giải vô địch quốc gia Panama | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | La Madrid FC | Giải vô địch quốc gia Panama | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | La Madrid FC | Giải vô địch quốc gia Panama | 25 | 0 | 1 | 1 | 0 |
37 | La Madrid FC | Giải vô địch quốc gia Panama | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | La Madrid FC | Giải vô địch quốc gia Panama | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | La Madrid FC | Giải vô địch quốc gia Panama | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | La Madrid FC | Giải vô địch quốc gia Panama | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | La Madrid FC | Giải vô địch quốc gia Panama | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | La Madrid FC | Giải vô địch quốc gia Panama | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | La Madrid FC | Giải vô địch quốc gia Panama | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | La Madrid FC | Giải vô địch quốc gia Panama | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | La Madrid FC | Giải vô địch quốc gia Panama | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |