49 | Izmirspor #11 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Izmirspor #11 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 24 | 0 | 6 | 3 | 0 |
47 | Izmirspor #11 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 29 | 1 | 26 | 0 | 0 |
47 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 0 | 2 | 2 | 0 |
45 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 0 | 9 | 3 | 0 |
44 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 1 | 14 | 9 | 0 |
43 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 2 | 11 | 2 | 0 |
42 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 7 | 0 | 0 |
41 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 2 | 12 | 1 | 0 |
40 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 0 | 7 | 1 | 0 |
39 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 1 | 6 | 9 | 0 |
38 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 0 | 6 | 2 | 3 |
37 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 3 | 4 | 1 |
36 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 1 | 4 | 0 |
35 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 3 | 1 |
33 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |