37 | East Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | East Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | East Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 8 | 1 | 0 | 2 | 0 |
34 | East Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | East Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | East Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 40 | 1 | 0 | 3 | 0 |
31 | East Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 45 | 0 | 0 | 6 | 0 |
30 | East Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 42 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | East Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |