51 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 28 | 3 | 14 | 3 | 0 |
47 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 1 | 28 | 3 | 0 |
46 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 39 | 6 | 31 | 6 | 0 |
45 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 5 | 29 | 3 | 0 |
44 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 31 | 4 | 17 | 8 | 1 |
43 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 5 | 17 | 9 | 1 |
42 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 33 | 1 | 20 | 8 | 0 |
41 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 2 | 4 | 2 | 0 |
40 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 13 | 0 | 5 | 2 | 0 |
39 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 2 | 3 | 0 |
38 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 2 | 1 | 0 |
36 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |