49 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 34 | 4 | 17 | 8 | 0 |
48 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 33 | 1 | 6 | 10 | 1 |
47 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 28 | 8 | 12 | 8 | 0 |
46 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 33 | 5 | 12 | 8 | 1 |
45 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 24 | 5 | 10 | 3 | 0 |
44 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 33 | 8 | 16 | 11 | 0 |
43 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 30 | 5 | 11 | 11 | 0 |
42 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 27 | 3 | 4 | 15 | 0 |
41 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 33 | 8 | 25 | 9 | 0 |
40 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 9 | 18 | 11 | 1 |
39 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 11 | 35 | 6 | 0 |
38 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 19 | 43 | 7 | 0 |
37 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 21 | 3 | 13 | 9 | 0 |
36 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 12 | 0 | 5 | 5 | 0 |
34 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |