50 | Discipulado LC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Discipulado LC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Discipulado LC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 33 | 0 | 8 | 6 | 0 |
47 | Discipulado LC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 15 | 1 | 10 | 5 | 1 |
47 | FC Jurmala | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 16 | 0 | 3 | 3 | 0 |
46 | FC Jurmala | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 31 | 2 | 18 | 21 | 1 |
45 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 18 | 0 | 3 | 4 | 0 |
43 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 35 | 2 | 9 | 7 | 0 |
42 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 36 | 0 | 7 | 6 | 0 |
41 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 33 | 0 | 8 | 4 | 0 |
40 | PELT VV | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 1 | 6 | 3 | 0 |
39 | PELT VV | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29 | 0 | 2 | 5 | 0 |
38 | PELT VV | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 6 | 9 | 0 |
37 | PELT VV | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18 | 0 | 2 | 5 | 0 |
36 | PELT VV | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 33 | 5 | 35 | 10 | 0 |
33 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 32 | 15 | 29 | 12 | 0 |
32 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |