52 | FC Copenhagen #10 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Copenhagen #10 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 35 | 1 | 0 |
50 | FC Copenhagen #10 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 14 | 0 | 0 |
50 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 3 | 0 | 0 |
49 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 15 | 1 | 0 |
48 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 1 | 0 |
47 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 0 | 0 |
46 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 14 | 0 | 0 |
46 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 18 | 0 | 0 |
45 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 |
44 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 |
43 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 0 |
42 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 18 | 0 | 0 |
42 | Újpest | Giải vô địch quốc gia Hungary | 12 | 0 | 0 |
41 | Újpest | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 0 | 0 |
40 | Újpest | Giải vô địch quốc gia Hungary | 27 | 0 | 0 |
39 | Újpest | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 0 | 0 |
38 | Újpest | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 2 | 0 |
37 | Újpest | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 |
36 | Újpest | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 0 | 0 |
35 | Újpest | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 1 | 0 |
34 | Újpest | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 |
33 | Peć | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 56 | 2 | 0 |
32 | Újpest | Giải vô địch quốc gia Hungary | 22 | 1 | 0 |
31 | Újpest | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 |
30 | Újpest | Giải vô địch quốc gia Hungary | 23 | 3 | 0 |
29 | Újpest | Giải vô địch quốc gia Hungary | 8 | 0 | 0 |