45 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 1 | 0 | 1 | 1 |
44 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 24 | 2 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 0 | 0 | 2 | 1 |
31 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |