43 | FC Ruse #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Ruse #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Ruse #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Ruse #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | Feyenoord 1908 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Feyenoord 1908 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Feyenoord 1908 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Feyenoord 1908 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Feyenoord 1908 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Tchamba #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Feyenoord 1908 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Lomé #7 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Baotou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Baotou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Baotou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |