45 | Fiorentino | Giải vô địch quốc gia San Marino | 26 | 0 | 4 | 1 | 0 |
44 | Fiorentino | Giải vô địch quốc gia San Marino | 24 | 0 | 3 | 0 | 1 |
43 | Fiorentino | Giải vô địch quốc gia San Marino | 25 | 2 | 1 | 8 | 0 |
42 | Fiorentino | Giải vô địch quốc gia San Marino | 21 | 0 | 1 | 8 | 1 |
41 | Fiorentino | Giải vô địch quốc gia San Marino | 21 | 1 | 0 | 4 | 0 |
40 | Fiorentino | Giải vô địch quốc gia San Marino | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | Fiorentino | Giải vô địch quốc gia San Marino | 22 | 0 | 2 | 5 | 0 |
38 | Gibraltar #7 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 33 | 2 | 15 | 5 | 0 |
37 | London City #5 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 32 | 6 | 15 | 11 | 1 |
36 | Fiorentino | Giải vô địch quốc gia San Marino | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Fiorentino | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Fiorentino | Giải vô địch quốc gia San Marino | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Fiorentino | Giải vô địch quốc gia San Marino | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |