50 | FC Cotonou | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Cotonou | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 12 | 1 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Cotonou | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 29 | 5 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Cotonou | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 36 | 4 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Cotonou | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 36 | 11 | 3 | 1 | 0 |
45 | FC Cotonou | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 35 | 20 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Cotonou | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 6 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Cotonou | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 28 | 14 | 3 | 0 | 0 |
42 | FC Cotonou | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 35 | 12 | 1 | 3 | 0 |
41 | FC Cotonou | Giải vô địch quốc gia Benin | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Cotonou | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 15 | 5 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Cotonou | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 36 | 27 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Cotonou | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 26 | 7 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Cotonou | Giải vô địch quốc gia Benin | 15 | 5 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Cotonou | Giải vô địch quốc gia Benin | 25 | 6 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Cotonou | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 27 | 25 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Cotonou | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 38 | 27 | 2 | 2 | 0 |
33 | FC Cotonou | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |