49 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 0 | 1 | 2 | 0 |
46 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 0 | 5 | 3 | 0 |
45 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 0 | 3 | 0 | 0 |
44 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 36 | 0 | 7 | 0 | 0 |
43 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 36 | 4 | 11 | 1 | 0 |
42 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 1 | 13 | 0 | 0 |
41 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 11 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 0 | 2 | 4 | 0 |
38 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 32 | 0 | 4 | 8 | 0 |
37 | Philipsburg #7 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 34 | 1 | 21 | 7 | 0 |
36 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 19 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 1 |
29 | FC Kaohsiung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |