37 | FC Fongafale #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 31 | 0 | 3 | 6 | 0 |
36 | FC Fongafale #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 26 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Fongafale #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 29 | 1 | 1 | 2 | 0 |
34 | FC Fongafale #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 50 | 0 | 0 | 7 | 0 |
33 | FC Fongafale #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Fongafale #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Fongafale #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Fongafale #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Arue #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Nuku'alofa #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Nuku'alofa #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |