44 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 12 | 1 | 1 | 3 | 1 |
44 | FC Arutanga #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 13 | 0 | 2 | 6 | 0 |
43 | FC Arutanga #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 31 | 1 | 4 | 9 | 0 |
42 | FC Arutanga #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 34 | 1 | 4 | 10 | 1 |
41 | FC Arutanga #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 34 | 0 | 8 | 14 | 0 |
40 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 29 | 3 | 4 | 10 | 0 |
39 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 31 | 0 | 8 | 14 | 0 |
38 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 32 | 0 | 7 | 12 | 0 |
37 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 |
36 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
29 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |