49 | Tunis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 31 | 30 | 2 | 0 | 0 |
48 | Tunis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 36 | 37 | 1 | 0 | 0 |
47 | Tunis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 37 | 64 | 6 | 1 | 0 |
46 | Tunis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 27 | 47 | 2 | 0 | 0 |
45 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 29 | 12 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 20 | 1 | 2 | 0 |
43 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 29 | 15 | 0 | 0 | 0 |
42 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 28 | 35 | 0 | 1 | 0 |
41 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 30 | 25 | 1 | 0 | 0 |
40 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 28 | 12 | 0 | 0 | 0 |
39 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 33 | 6 | 0 | 1 | 0 |
38 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 20 | 7 | 0 | 0 | 0 |
37 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 22 | 6 | 0 | 0 | 0 |
36 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 40 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 30 | 5 | 0 | 0 | 0 |
34 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |