48 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |