51 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 23 | 4 | 19 | 0 | 0 |
50 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 33 | 3 | 12 | 0 | 0 |
49 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 26 | 5 | 17 | 0 | 0 |
48 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 35 | 5 | 26 | 2 | 0 |
47 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 8 | 29 | 1 | 0 |
46 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 30 | 0 | 1 | 2 | 0 |
45 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 20 | 0 | 3 | 0 | 0 |
45 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 0 | 1 | 2 | 0 |
43 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 0 | 2 | 3 | 0 |
42 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 0 | 3 | 2 | 0 |
41 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 0 | 7 | 3 | 0 |
40 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 36 | 0 | 7 | 6 | 0 |
39 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức | 35 | 0 | 2 | 2 | 0 |
38 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 2 | 2 | 0 |
36 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 1 | 1 | 4 | 0 |
35 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 2 | 6 | 0 |
34 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức | 23 | 0 | 8 | 10 | 1 |
33 | Plock | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 25 | 9 | 15 | 16 | 0 |
32 | AS Vicenza #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 33 | 7 | 31 | 7 | 0 |
31 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |