49 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda | 24 | 0 | 3 | 1 | 0 |
48 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 5 | 12 | 4 | 0 |
47 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda | 11 | 1 | 13 | 1 | 0 |
46 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 7 | 3 | 2 | 0 | 0 |
45 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 24 | 5 | 5 | 0 | 0 |
44 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 24 | 2 | 4 | 2 | 0 |
43 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 3 | 4 | 4 | 1 |
42 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 3 | 7 | 1 | 0 |
41 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 27 | 1 | 8 | 2 | 0 |
40 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 27 | 2 | 11 | 8 | 0 |
39 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 28 | 1 | 5 | 10 | 0 |
38 | Keruing Rasa FB | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 10 | 0 | 2 | 1 | 0 |
37 | Mamata EC | Giải vô địch quốc gia Niue | 35 | 0 | 10 | 4 | 0 |
36 | Keruing Rasa FB | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Keruing Rasa FB | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Keruing Rasa FB | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Keruing Rasa FB | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Keruing Rasa FB | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Keruing Rasa FB | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Keruing Rasa FB | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Keruing Rasa FB | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |