51 | Buenos Aires #14 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Buenos Aires #14 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Buenos Aires #14 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | Buenos Aires #14 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.3] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | Buenos Aires #14 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Buenos Aires #14 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Hoylake United #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Olympique Tours #6 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 60 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Veenendaal | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |